1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238.032
|
241.864
|
114.794
|
562.833
|
95.610
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
101
|
-101
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
237.931
|
241.965
|
114.794
|
562.833
|
95.610
|
4. Giá vốn hàng bán
|
211.597
|
212.287
|
100.554
|
521.126
|
80.398
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.334
|
29.678
|
14.240
|
41.707
|
15.212
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
158
|
391
|
288
|
-784
|
161
|
7. Chi phí tài chính
|
10.960
|
18.170
|
11.748
|
11.918
|
5.785
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.960
|
17.922
|
11.748
|
11.402
|
5.769
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.458
|
188
|
2.395
|
1.946
|
2.207
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.032
|
9.916
|
10.630
|
15.974
|
6.942
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.042
|
1.795
|
-10.244
|
11.085
|
439
|
12. Thu nhập khác
|
195
|
15
|
10.335
|
1.161
|
109
|
13. Chi phí khác
|
499
|
1.001
|
52
|
3.663
|
460
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-304
|
-986
|
10.283
|
-2.502
|
-351
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
738
|
809
|
38
|
8.582
|
89
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
178
|
402
|
11
|
7.043
|
15
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
178
|
402
|
11
|
7.043
|
15
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
560
|
407
|
27
|
1.539
|
73
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
560
|
407
|
27
|
1.539
|
73
|