TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
311,166
|
318,858
|
313,940
|
308,357
|
307,423
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
163
|
7,887
|
5,007
|
3,173
|
1,717
|
1. Tiền
|
163
|
7,887
|
5,007
|
3,173
|
1,717
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,316
|
45,316
|
45,316
|
45,316
|
45,316
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100,926
|
98,868
|
96,967
|
92,971
|
92,911
|
1. Phải thu khách hàng
|
153,597
|
115,701
|
114,948
|
118,566
|
118,465
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,280
|
2,239
|
2,239
|
2,239
|
2,110
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,141
|
29,205
|
30,099
|
29,040
|
29,627
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67,092
|
-67,092
|
-70,808
|
-71,921
|
-71,580
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
163,642
|
164,788
|
164,653
|
164,793
|
165,322
|
1. Hàng tồn kho
|
163,642
|
164,788
|
164,935
|
165,074
|
165,604
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-281
|
-281
|
-281
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,118
|
2,000
|
1,996
|
2,105
|
2,156
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,118
|
2,000
|
1,996
|
2,105
|
2,156
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,837
|
16,416
|
16,048
|
15,733
|
15,566
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,897
|
12,897
|
12,897
|
12,897
|
12,897
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,897
|
12,897
|
12,897
|
12,897
|
12,897
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,162
|
1,741
|
1,373
|
1,068
|
901
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,162
|
1,741
|
1,373
|
1,068
|
901
|
- Nguyên giá
|
64,643
|
64,643
|
63,963
|
63,963
|
63,963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,481
|
-62,902
|
-62,590
|
-62,894
|
-63,061
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,778
|
1,778
|
1,778
|
1,768
|
1,768
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,940
|
2,940
|
2,940
|
2,940
|
2,940
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,162
|
-1,162
|
-1,162
|
-1,172
|
-1,172
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
328,002
|
335,274
|
329,988
|
324,091
|
322,989
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168,825
|
180,695
|
193,695
|
189,277
|
189,157
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156,187
|
168,077
|
181,089
|
176,672
|
176,551
|
1. Vay và nợ ngắn
|
500
|
300
|
200
|
150
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
75,535
|
74,035
|
72,298
|
70,652
|
70,188
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,891
|
18,732
|
19,407
|
18,797
|
18,581
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,781
|
25,282
|
39,218
|
38,816
|
42,229
|
6. Phải trả người lao động
|
341
|
277
|
286
|
330
|
320
|
7. Chi phí phải trả
|
1,638
|
19,993
|
23,387
|
22,679
|
21,554
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29,461
|
29,421
|
26,286
|
25,241
|
23,675
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,637
|
12,618
|
12,606
|
12,606
|
12,606
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,637
|
12,618
|
12,606
|
12,606
|
12,606
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
159,178
|
154,579
|
136,293
|
134,813
|
133,833
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
159,178
|
154,579
|
136,293
|
134,813
|
133,833
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,519
|
14,519
|
14,519
|
14,519
|
14,519
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-155,341
|
-159,940
|
-178,226
|
-179,706
|
-180,687
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41
|
38
|
7
|
7
|
5
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
328,002
|
335,274
|
329,988
|
324,091
|
322,989
|