I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,016
|
14,936
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,996
|
-4,730
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,150
|
-2,941
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-223
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-121
|
-84
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,578
|
3,283
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,574
|
-8,450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,469
|
2,013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49
|
-922
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,780
|
-250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
338
|
109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,509
|
-1,063
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,269
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-450
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,819
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,142
|
950
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,140
|
1,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
998
|
2,360
|