単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,164 73,768 76,956 53,989 116,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 64,164 73,768 76,956 53,989 116,844
4. Giá vốn hàng bán 68,798 81,011 82,076 53,267 108,579
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4,634 -7,243 -5,119 722 8,265
6. Doanh thu hoạt động tài chính -476 202 98 56 3
7. Chi phí tài chính 3,774 3,234 3,305 3,196 3,206
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,769 2,888 3,323 2,785 3,004
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3 0 3 12
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,530 1,842 880 858 952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10,416 -12,118 -9,207 -3,279 4,098
12. Thu nhập khác 0 0 60 0 168
13. Chi phí khác 0 0 17 2 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 42 -2 168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10,416 -12,118 -9,165 -3,281 4,266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10,416 -12,118 -9,165 -3,281 4,266
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10,416 -12,118 -9,165 -3,281 4,266