I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-10,416
|
-12,118
|
-9,165
|
-3,281
|
4,266
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,268
|
8,191
|
9,616
|
6,685
|
6,956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,499
|
5,499
|
6,356
|
3,956
|
3,955
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-196
|
-64
|
-56
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,769
|
2,888
|
3,323
|
2,785
|
3,004
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,149
|
-3,927
|
451
|
3,404
|
11,223
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
55,676
|
-81,147
|
69,064
|
-37,304
|
60,896
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,317
|
40,498
|
3,635
|
-4,912
|
-15,811
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,964
|
20,157
|
-35,704
|
-13,474
|
14,474
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
922
|
611
|
309
|
-1,258
|
-503
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,668
|
-2,888
|
-3,211
|
-3,009
|
-2,838
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
3,590
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,019
|
-26,695
|
34,543
|
-56,553
|
67,440
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66
|
-54
|
-405
|
|
-546
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-58,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
196
|
1
|
119
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65
|
142
|
-403
|
119
|
-58,544
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,166
|
10,296
|
32,494
|
36,569
|
7,187
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48,090
|
-35,560
|
-1,547
|
-30,753
|
-27,039
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,925
|
-25,264
|
30,947
|
5,816
|
-19,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,029
|
-51,817
|
65,087
|
-50,617
|
-10,956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,632
|
53,661
|
1,844
|
66,932
|
16,314
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,661
|
1,844
|
66,932
|
16,314
|
5,359
|