1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
403,437
|
427,720
|
303,521
|
131,458
|
96,018
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
118
|
31
|
3
|
26
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
403,319
|
427,689
|
303,518
|
131,433
|
96,009
|
4. Giá vốn hàng bán
|
337,562
|
375,294
|
275,437
|
126,290
|
110,577
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65,756
|
52,396
|
28,081
|
5,143
|
-14,568
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
161
|
86
|
120
|
245
|
1,383
|
7. Chi phí tài chính
|
27,842
|
27,487
|
25,643
|
23,562
|
30,843
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,842
|
27,487
|
25,343
|
23,726
|
30,093
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,051
|
3,288
|
3,015
|
2,893
|
2,596
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,628
|
21,281
|
19,276
|
15,667
|
14,760
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,396
|
424
|
-19,732
|
-36,734
|
-62,073
|
12. Thu nhập khác
|
4,897
|
474
|
2,109
|
636
|
2,248
|
13. Chi phí khác
|
816
|
1,120
|
704
|
550
|
9,993
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,082
|
-645
|
1,404
|
86
|
-7,745
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,478
|
-221
|
-18,328
|
-36,648
|
-69,817
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,420
|
2,284
|
935
|
103
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
3,048
|
1,380
|
2,464
|
2,378
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,420
|
5,332
|
2,315
|
2,568
|
2,378
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,057
|
-5,554
|
-20,643
|
-39,216
|
-72,196
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,876
|
1,388
|
2,195
|
287
|
-5,182
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
182
|
-6,942
|
-22,838
|
-39,503
|
-67,013
|