単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 403,437 427,720 303,521 131,458 96,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 118 31 3 26 9
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 403,319 427,689 303,518 131,433 96,009
4. Giá vốn hàng bán 337,562 375,294 275,437 126,290 110,577
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65,756 52,396 28,081 5,143 -14,568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 161 86 120 245 1,383
7. Chi phí tài chính 27,842 27,487 25,643 23,562 30,843
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27,842 27,487 25,343 23,726 30,093
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6,051 3,288 3,015 2,893 2,596
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,628 21,281 19,276 15,667 14,760
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,396 424 -19,732 -36,734 -62,073
12. Thu nhập khác 4,897 474 2,109 636 2,248
13. Chi phí khác 816 1,120 704 550 9,993
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4,082 -645 1,404 86 -7,745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,478 -221 -18,328 -36,648 -69,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,420 2,284 935 103 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 3,048 1,380 2,464 2,378
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,420 5,332 2,315 2,568 2,378
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,057 -5,554 -20,643 -39,216 -72,196
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3,876 1,388 2,195 287 -5,182
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 182 -6,942 -22,838 -39,503 -67,013