単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,814 15,777 15,710 46,717 24,759
Các khoản giảm trừ doanh thu 8 0 0 0
Doanh thu thuần 17,805 15,777 15,710 46,717 24,759
Giá vốn hàng bán 21,696 16,999 25,565 46,317 24,858
Lợi nhuận gộp -3,891 -1,221 -9,855 400 -99
Doanh thu hoạt động tài chính 124 449 764 45 30
Chi phí tài chính 7,111 7,425 8,206 8,101 8,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,111 7,425 7,456 8,101 8,020
Chi phí bán hàng 729 520 699 649 677
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,420 3,922 3,300 4,118 3,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,027 -12,639 -21,983 -12,424 -12,225
Thu nhập khác 398 30 76 1,745 49
Chi phí khác 360 325 1,557 7,752 2,744
Lợi nhuận khác 38 -295 -1,481 -6,007 -2,695
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,989 -12,934 -23,464 -18,430 -14,919
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,331 0 1,047
Chi phí thuế TNDN 1,331 0 1,047
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,989 -14,265 -23,464 -19,478 -14,919
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -56 -109 -2,036 -2,982 -1,997
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,933 -14,156 -21,428 -16,496 -12,922
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)