Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,814
|
15,777
|
15,710
|
46,717
|
24,759
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
17,805
|
15,777
|
15,710
|
46,717
|
24,759
|
Giá vốn hàng bán
|
21,696
|
16,999
|
25,565
|
46,317
|
24,858
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,891
|
-1,221
|
-9,855
|
400
|
-99
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
124
|
449
|
764
|
45
|
30
|
Chi phí tài chính
|
7,111
|
7,425
|
8,206
|
8,101
|
8,020
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,111
|
7,425
|
7,456
|
8,101
|
8,020
|
Chi phí bán hàng
|
729
|
520
|
699
|
649
|
677
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,420
|
3,922
|
3,300
|
4,118
|
3,459
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,027
|
-12,639
|
-21,983
|
-12,424
|
-12,225
|
Thu nhập khác
|
398
|
30
|
76
|
1,745
|
49
|
Chi phí khác
|
360
|
325
|
1,557
|
7,752
|
2,744
|
Lợi nhuận khác
|
38
|
-295
|
-1,481
|
-6,007
|
-2,695
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,989
|
-12,934
|
-23,464
|
-18,430
|
-14,919
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,331
|
0
|
1,047
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
1,331
|
0
|
1,047
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,989
|
-14,265
|
-23,464
|
-19,478
|
-14,919
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-56
|
-109
|
-2,036
|
-2,982
|
-1,997
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,933
|
-14,156
|
-21,428
|
-16,496
|
-12,922
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|