I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.148
|
11.146
|
14.866
|
13.091
|
2.576
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.009
|
3.603
|
5.284
|
6.059
|
5.688
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.669
|
2.196
|
1.815
|
1.799
|
2.037
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-1.670
|
-891
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-4.193
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.340
|
5.600
|
5.139
|
5.151
|
3.651
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.157
|
14.749
|
20.150
|
19.151
|
8.264
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
64.781
|
-8.990
|
-34.833
|
-17.805
|
34.425
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.484
|
-69.755
|
-5.507
|
36.742
|
-29.643
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-78.811
|
76.211
|
57.618
|
-25.811
|
-104.798
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
92
|
-1.507
|
789
|
1.028
|
-132
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.314
|
-6.671
|
-4.986
|
-4.500
|
-3.841
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-515
|
-123
|
-930
|
-4.446
|
-1.141
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70
|
-9
|
-232
|
-109
|
-140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.164
|
3.905
|
32.067
|
4.249
|
-97.006
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-327
|
-1.584
|
-5.255
|
-1.630
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.600
|
0
|
-4.540
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11.248
|
5.000
|
-4.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-887
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
9.099
|
4.796
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
1.541
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.288
|
17.163
|
3.654
|
-10.170
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
553.457
|
17.600
|
29.009
|
45.038
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.469
|
-563.657
|
-40.603
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34.469
|
-10.200
|
-23.003
|
29.009
|
45.038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48.345
|
10.867
|
12.719
|
23.087
|
-51.968
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
94.742
|
46.397
|
57.265
|
69.984
|
97.105
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.397
|
57.265
|
69.984
|
93.071
|
45.137
|