DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.65 | 17.76 | 22.45 | 23.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.90 | 3.94 | 5.18 | 5.39 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.98 | 2.70 | 2.20 | 1.99 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.42 | 1.67 | 1.97 | 2.20 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,698.20 | 1,793.36 | 1,812.37 | 1,900.05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12.69 | 5.60 | 1.06 | 4.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.34 | 16.58 | 22.69 | 25.68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.23 | 4.98 | 6.52 | 7.03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.14 | 98.81 | 99.33 | 96.62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.13 | 80.00 | 80.00 | 79.45 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 35.22 | 52.72 | 6.60 | 53.56 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 31.29 | 40.53 | 136.15 | 83.41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 30.95 | 37.11 | 38.65 | 51.65 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 80.58 | 96.28 | 126.83 | 145.74 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 216.09 | 206.30 | 224.01 | 250.64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.36 | 1.77 | 1.55 | 1.49 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.61 | 1.13 | 0.22 | 0.84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.34 | 0.29 | 0.24 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.42 | 0.67 | 0.97 | 1.20 |