1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
310,821
|
333,566
|
274,183
|
235,921
|
181,339
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
310,821
|
333,566
|
274,183
|
235,921
|
181,339
|
4. Giá vốn hàng bán
|
267,431
|
281,878
|
242,748
|
216,955
|
196,519
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43,390
|
51,687
|
31,436
|
18,965
|
-15,180
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
218
|
247
|
177
|
183
|
244
|
7. Chi phí tài chính
|
15,966
|
16,526
|
16,268
|
16,580
|
17,356
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,966
|
16,526
|
16,268
|
16,580
|
17,356
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
809
|
750
|
322
|
806
|
393
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,247
|
11,662
|
9,736
|
10,004
|
8,066
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,586
|
22,997
|
5,286
|
-8,241
|
-40,752
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
42
|
1
|
795
|
491
|
13. Chi phí khác
|
3
|
1,620
|
9
|
385
|
3,344
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
29
|
-1,578
|
-8
|
410
|
-2,853
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,614
|
21,419
|
5,278
|
-7,832
|
-43,605
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,157
|
4,651
|
1,677
|
37
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,157
|
4,651
|
1,677
|
37
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,457
|
16,768
|
3,601
|
-7,869
|
-43,605
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,457
|
16,768
|
3,601
|
-7,869
|
-43,605
|