単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,382 51,625 48,087 42,245 33,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 39,382 51,625 48,087 42,245 33,031
Giá vốn hàng bán 45,954 61,401 49,901 39,262 38,288
Lợi nhuận gộp -6,572 -9,776 -1,815 2,982 -5,257
Doanh thu hoạt động tài chính 14 104 6 119 19
Chi phí tài chính 4,800 4,464 4,106 3,986 3,614
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,800 4,464 4,106 3,986 3,614
Chi phí bán hàng 118 56 105 114 32
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,677 2,274 1,978 2,136 1,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,153 -16,467 -7,998 -3,134 -10,205
Thu nhập khác 491 0 0 284
Chi phí khác 3 50 33 3,257 40
Lợi nhuận khác -3 440 -33 -3,257 245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,156 -16,026 -8,032 -6,391 -9,960
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,156 -16,026 -8,032 -6,391 -9,960
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,156 -16,026 -8,032 -6,391 -9,960
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)