1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,428,206
|
1,420,883
|
1,301,313
|
1,676,312
|
2,113,870
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,752
|
51,461
|
34,717
|
32,605
|
119,833
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,402,454
|
1,369,422
|
1,266,597
|
1,643,707
|
1,994,037
|
4. Giá vốn hàng bán
|
874,535
|
822,376
|
778,595
|
946,351
|
1,183,501
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
527,920
|
547,046
|
488,001
|
697,355
|
810,536
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,079
|
9,606
|
18,444
|
23,541
|
24,849
|
7. Chi phí tài chính
|
18,694
|
19,620
|
18,041
|
29,408
|
31,489
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,728
|
5,408
|
5,496
|
3,795
|
6,036
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
225,125
|
213,143
|
181,293
|
269,015
|
309,886
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99,753
|
71,348
|
72,637
|
121,481
|
119,603
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
194,427
|
252,540
|
234,475
|
300,992
|
374,407
|
12. Thu nhập khác
|
8,178
|
3,310
|
5,513
|
975
|
3,302
|
13. Chi phí khác
|
176
|
409
|
1,129
|
204
|
435
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8,002
|
2,901
|
4,384
|
771
|
2,866
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
202,429
|
255,441
|
238,859
|
301,763
|
377,273
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40,042
|
45,744
|
49,764
|
67,798
|
77,717
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40,042
|
45,744
|
49,764
|
67,798
|
77,717
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
162,387
|
209,697
|
189,095
|
233,964
|
299,556
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
162,387
|
209,697
|
189,095
|
233,964
|
299,556
|