Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
442,934
|
514,061
|
675,298
|
544,707
|
582,786
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,243
|
47,141
|
67,145
|
53,606
|
65,565
|
Doanh thu thuần
|
439,691
|
466,920
|
608,153
|
491,101
|
517,221
|
Giá vốn hàng bán
|
246,556
|
285,774
|
402,800
|
310,585
|
316,648
|
Lợi nhuận gộp
|
193,136
|
181,146
|
205,353
|
180,516
|
200,574
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,735
|
6,294
|
3,970
|
1,860
|
2,826
|
Chi phí tài chính
|
8,331
|
8,211
|
8,711
|
5,690
|
6,410
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,206
|
2,448
|
934
|
377
|
883
|
Chi phí bán hàng
|
70,821
|
71,392
|
75,347
|
69,234
|
83,539
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,562
|
22,328
|
33,812
|
28,919
|
31,255
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99,157
|
85,510
|
91,453
|
78,533
|
82,196
|
Thu nhập khác
|
853
|
1,198
|
359
|
601
|
871
|
Chi phí khác
|
7
|
53
|
356
|
1,341
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
846
|
1,146
|
3
|
-740
|
868
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
100,003
|
86,656
|
91,456
|
77,792
|
83,064
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,328
|
16,951
|
19,107
|
15,872
|
17,141
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,328
|
16,951
|
19,107
|
15,872
|
17,141
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
79,675
|
69,705
|
72,349
|
61,920
|
65,923
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
79,675
|
69,705
|
72,349
|
61,920
|
65,923
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|