1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
388,119
|
512,037
|
445,924
|
689,872
|
333,824
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
109
|
125
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
388,119
|
512,037
|
445,924
|
689,763
|
333,699
|
4. Giá vốn hàng bán
|
354,185
|
484,490
|
393,147
|
625,826
|
296,078
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33,934
|
27,548
|
52,777
|
63,936
|
37,621
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,875
|
128,010
|
10,414
|
3,703
|
844
|
7. Chi phí tài chính
|
21,820
|
54,205
|
38,919
|
24,259
|
36,287
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,307
|
54,142
|
38,895
|
21,460
|
36,282
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8,934
|
-71,265
|
56,677
|
29,836
|
15,471
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,356
|
8,312
|
11,721
|
13,351
|
9,278
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,479
|
33,209
|
32,646
|
35,415
|
30,531
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-18,913
|
-11,433
|
36,582
|
24,451
|
-22,159
|
12. Thu nhập khác
|
768
|
986
|
6,067
|
2,089
|
16,468
|
13. Chi phí khác
|
4,667
|
7,936
|
5,292
|
3,971
|
13,526
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,899
|
-6,950
|
775
|
-1,882
|
2,942
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-22,812
|
-18,383
|
37,357
|
22,569
|
-19,217
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
781
|
777
|
2,614
|
4,402
|
392
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2
|
0
|
-118
|
-22
|
-5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
783
|
777
|
2,496
|
4,379
|
388
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-23,595
|
-19,160
|
34,862
|
18,189
|
-19,604
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-973
|
7,868
|
539
|
1,421
|
-319
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-22,622
|
-27,028
|
34,322
|
16,769
|
-19,285
|