単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -22,812 -18,144 37,357 22,569 -19,217
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,152 -61,487 40,107 29,716 40,902
- Khấu hao TSCĐ 11,800 13,762 9,226 9,917 10,867
- Các khoản dự phòng -80 315 2,207 2,042 -5,402
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,875 -129,549 -10,221 -3,703 -844
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21,307 53,984 38,895 21,460 36,282
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,339 -79,631 77,465 52,284 21,685
- Tăng, giảm các khoản phải thu 31,730 3,299 -149,833 -85,112 148,713
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,405 53,346 -87,572 43,034 -19,687
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -227,589 169,010 97,318 -19,195 -99,072
- Tăng giảm chi phí trả trước -321 3,387 925 -2,552 -2,347
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,307 -66,528 -26,351 -21,460 -36,282
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -783 -1,257 -2,132 -4,379 -388
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17,416 7,547 -26,165 -9,517 9,571
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -249,750 89,172 -116,345 -46,896 22,193
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,662 -6,443 -4,609 8,504 -6,977
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 397 128 -80 3,782 5,577
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -51,310 -50,120 -56,250 -29,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,838 126,382 -37,661 83,806 62,810
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,167 -38,167 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,268 6,804 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,301 -206 198,005 -25,125 569
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 44,874 101,718 105,635 21,521 32,479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 394,922 626,709 381,354 365,090 346,047
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -398,413 -644,515 -275,694 -375,207 -390,506
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,490 -17,806 110,659 -10,117 -44,459
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -208,367 173,084 99,950 -35,491 10,213
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 296,587 88,221 46,087 152,888 119,290
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,221 46,087 152,888 117,397 129,502