単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 388,119 512,037 445,924 689,872 333,824
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 109 125
Doanh thu thuần 388,119 512,037 445,924 689,763 333,699
Giá vốn hàng bán 354,185 484,490 393,147 625,826 296,078
Lợi nhuận gộp 33,934 27,548 52,777 63,936 37,621
Doanh thu hoạt động tài chính 2,875 128,010 10,414 3,703 844
Chi phí tài chính 21,820 54,205 38,919 24,259 36,287
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,307 54,142 38,895 21,460 36,282
Chi phí bán hàng 9,356 8,312 11,721 13,351 9,278
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,479 33,209 32,646 35,415 30,531
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,913 -11,433 36,582 24,451 -22,159
Thu nhập khác 768 986 6,067 2,089 16,468
Chi phí khác 4,667 7,936 5,292 3,971 13,526
Lợi nhuận khác -3,899 -6,950 775 -1,882 2,942
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,934 -71,265 56,677 29,836 15,471
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -22,812 -18,383 37,357 22,569 -19,217
Chi phí thuế TNDN hiện hành 781 777 2,614 4,402 392
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 0 -118 -22 -5
Chi phí thuế TNDN 783 777 2,496 4,379 388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -23,595 -19,160 34,862 18,189 -19,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -973 7,868 539 1,421 -319
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -22,622 -27,028 34,322 16,769 -19,285
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)