TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
598,016
|
916,185
|
820,599
|
746,189
|
622,014
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78,886
|
68,669
|
64,242
|
68,377
|
63,241
|
1. Tiền
|
68,376
|
50,559
|
55,532
|
61,877
|
60,341
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,510
|
18,110
|
8,710
|
6,500
|
2,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,010
|
410
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,010
|
410
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
281,895
|
292,603
|
261,784
|
271,080
|
279,204
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
717,500
|
721,677
|
700,726
|
708,140
|
709,198
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,518
|
9,228
|
8,092
|
6,039
|
6,543
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
213,312
|
218,133
|
209,747
|
215,311
|
221,867
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-656,435
|
-656,435
|
-656,780
|
-658,409
|
-658,404
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
211,920
|
504,009
|
445,684
|
373,804
|
260,432
|
1. Hàng tồn kho
|
211,920
|
504,009
|
455,565
|
373,804
|
260,432
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-9,880
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,314
|
50,904
|
48,889
|
31,918
|
18,727
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,042
|
5,997
|
8,544
|
4,034
|
5,094
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,750
|
43,435
|
38,821
|
26,334
|
12,089
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,522
|
1,472
|
1,524
|
1,550
|
1,544
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
849,697
|
868,408
|
858,779
|
869,077
|
858,021
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,424
|
2,389
|
2,650
|
2,531
|
2,472
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19,718
|
19,718
|
19,718
|
19,718
|
19,718
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,424
|
2,389
|
2,650
|
2,531
|
2,472
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-19,718
|
-19,718
|
-19,718
|
-19,718
|
-19,718
|
II. Tài sản cố định
|
543,469
|
530,552
|
523,976
|
376,211
|
373,587
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
257,561
|
250,437
|
244,332
|
238,327
|
236,172
|
- Nguyên giá
|
715,270
|
712,486
|
712,192
|
710,698
|
712,150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-457,709
|
-462,049
|
-467,860
|
-472,372
|
-475,978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,495
|
6,445
|
6,218
|
5,991
|
5,763
|
- Nguyên giá
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-774
|
-824
|
-1,051
|
-1,279
|
-1,506
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
279,413
|
273,669
|
273,427
|
131,893
|
131,651
|
- Nguyên giá
|
294,579
|
289,077
|
289,077
|
147,786
|
147,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,166
|
-15,408
|
-15,650
|
-15,893
|
-16,135
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
59,202
|
62,585
|
70,510
|
73,890
|
72,715
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
59,202
|
62,585
|
70,510
|
73,890
|
72,715
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,717
|
33,717
|
34,455
|
37,386
|
37,080
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
2,931
|
2,905
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,749
|
-7,749
|
-7,011
|
-7,011
|
-7,291
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
210,886
|
239,165
|
227,188
|
379,060
|
372,167
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
210,886
|
239,165
|
227,188
|
379,060
|
372,167
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,447,713
|
1,784,593
|
1,679,377
|
1,615,266
|
1,480,035
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
745,791
|
1,060,047
|
993,554
|
929,552
|
812,658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
733,952
|
1,046,593
|
979,343
|
915,343
|
800,350
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5,670
|
2,766
|
3,204
|
1,084
|
1,832
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
597,831
|
912,245
|
922,879
|
841,680
|
718,985
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,971
|
4,539
|
6,288
|
2,788
|
2,506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55,446
|
63,905
|
33,718
|
50,909
|
47,590
|
6. Phải trả người lao động
|
23,406
|
28,075
|
10,434
|
14,472
|
18,594
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
34,287
|
30,735
|
241
|
195
|
3,570
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
633
|
199
|
670
|
415
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,444
|
3,798
|
2,484
|
3,648
|
6,973
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-102
|
-102
|
-102
|
-102
|
-115
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,839
|
13,454
|
14,210
|
14,209
|
12,308
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8,228
|
9,778
|
9,968
|
10,118
|
8,949
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,611
|
3,676
|
3,096
|
3,096
|
2,516
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
1,146
|
995
|
844
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
701,922
|
724,546
|
685,824
|
685,714
|
667,376
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
701,922
|
724,546
|
685,824
|
685,714
|
667,376
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,802,663
|
-1,783,254
|
-1,821,667
|
-1,821,751
|
-1,840,090
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,817,923
|
-1,783,254
|
|
0
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,261
|
0
|
|
0
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12,282
|
15,497
|
15,189
|
15,162
|
15,164
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,447,713
|
1,784,593
|
1,679,377
|
1,615,266
|
1,480,035
|