単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 598,016 916,185 820,599 746,189 622,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,886 68,669 64,242 68,377 63,241
1. Tiền 68,376 50,559 55,532 61,877 60,341
2. Các khoản tương đương tiền 10,510 18,110 8,710 6,500 2,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1,010 410
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,895 292,603 261,784 271,080 279,204
1. Phải thu khách hàng 717,500 721,677 700,726 708,140 709,198
2. Trả trước cho người bán 7,518 9,228 8,092 6,039 6,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 213,312 218,133 209,747 215,311 221,867
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -656,435 -656,435 -656,780 -658,409 -658,404
IV. Tổng hàng tồn kho 211,920 504,009 445,684 373,804 260,432
1. Hàng tồn kho 211,920 504,009 455,565 373,804 260,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -9,880 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,314 50,904 48,889 31,918 18,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,042 5,997 8,544 4,034 5,094
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,750 43,435 38,821 26,334 12,089
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,522 1,472 1,524 1,550 1,544
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 849,697 868,408 858,779 869,077 858,021
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,424 2,389 2,650 2,531 2,472
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,718 19,718 19,718 19,718 19,718
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,424 2,389 2,650 2,531 2,472
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,718 -19,718 -19,718 -19,718 -19,718
II. Tài sản cố định 543,469 530,552 523,976 376,211 373,587
1. Tài sản cố định hữu hình 257,561 250,437 244,332 238,327 236,172
- Nguyên giá 715,270 712,486 712,192 710,698 712,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -457,709 -462,049 -467,860 -472,372 -475,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,495 6,445 6,218 5,991 5,763
- Nguyên giá 7,269 7,269 7,269 7,269 7,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -774 -824 -1,051 -1,279 -1,506
3. Tài sản cố định vô hình 279,413 273,669 273,427 131,893 131,651
- Nguyên giá 294,579 289,077 289,077 147,786 147,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,166 -15,408 -15,650 -15,893 -16,135
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,717 33,717 34,455 37,386 37,080
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 2,931 2,905
3. Đầu tư dài hạn khác 41,466 41,466 41,466 41,466 41,466
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,749 -7,749 -7,011 -7,011 -7,291
V. Tổng tài sản dài hạn khác 210,886 239,165 227,188 379,060 372,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 210,886 239,165 227,188 379,060 372,167
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,447,713 1,784,593 1,679,377 1,615,266 1,480,035
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 745,791 1,060,047 993,554 929,552 812,658
I. Nợ ngắn hạn 733,952 1,046,593 979,343 915,343 800,350
1. Vay và nợ ngắn 5,670 2,766 3,204 1,084 1,832
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 597,831 912,245 922,879 841,680 718,985
4. Người mua trả tiền trước 14,971 4,539 6,288 2,788 2,506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,446 63,905 33,718 50,909 47,590
6. Phải trả người lao động 23,406 28,075 10,434 14,472 18,594
7. Chi phí phải trả 34,287 30,735 241 195 3,570
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,444 3,798 2,484 3,648 6,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,839 13,454 14,210 14,209 12,308
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,228 9,778 9,968 10,118 8,949
4. Vay và nợ dài hạn 3,611 3,676 3,096 3,096 2,516
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 701,922 724,546 685,824 685,714 667,376
I. Vốn chủ sở hữu 701,922 724,546 685,824 685,714 667,376
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,488,775 2,488,775 2,488,775 2,488,775 2,488,775
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,233 -5,233 -5,233 -5,233 -5,233
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,761 8,761 8,761 8,761 8,761
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,802,663 -1,783,254 -1,821,667 -1,821,751 -1,840,090
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -102 -102 -102 -102 -115
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,282 15,497 15,189 15,162 15,164
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,447,713 1,784,593 1,679,377 1,615,266 1,480,035