1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134.837
|
398.115
|
471.269
|
485.863
|
665.086
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.117
|
736
|
618
|
385
|
377
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
133.720
|
397.379
|
470.651
|
485.478
|
664.708
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97.173
|
262.817
|
322.120
|
293.313
|
403.424
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.547
|
134.562
|
148.531
|
192.165
|
261.284
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.529
|
82.329
|
153.648
|
213.271
|
462.171
|
7. Chi phí tài chính
|
7.545
|
41.252
|
198.065
|
336.864
|
556.951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.286
|
38.074
|
177.320
|
336.864
|
526.510
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
47.409
|
-27.657
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.775
|
26.810
|
42.505
|
27.651
|
55.185
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.657
|
52.156
|
36.471
|
39.758
|
57.346
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.099
|
96.674
|
25.138
|
48.572
|
26.316
|
12. Thu nhập khác
|
3.568
|
5.726
|
3.529
|
28.271
|
149.859
|
13. Chi phí khác
|
3.952
|
9.054
|
415
|
3.531
|
10.416
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-384
|
-3.328
|
3.114
|
24.740
|
139.443
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.715
|
93.346
|
28.252
|
73.312
|
165.760
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
10.406
|
131
|
2.593
|
13.441
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-7.598
|
333
|
2.610
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
10.406
|
-7.467
|
2.925
|
16.051
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.715
|
82.940
|
35.718
|
70.387
|
149.709
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
-5.970
|
-14.906
|
30.199
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.715
|
82.940
|
41.689
|
85.293
|
119.510
|