DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.58 | 7.94 | 5.31 | 1.99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19.68 | 23.56 | 17.70 | 6.62 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.19 | 0.11 | 0.12 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.00 | 3.04 | 2.45 | 2.25 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,493.32 | 1,381.12 | 2,093.23 | 2,163.46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.92 | -7.51 | 51.56 | 3.35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50.63 | 55.55 | 48.32 | 51.81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44.10 | 54.48 | 47.47 | 47.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46.93 | 49.00 | 40.94 | 18.81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.09 | 88.26 | 91.10 | 73.49 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 350.58 | 204.04 | 130.77 | 139.90 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 75.24 | 86.99 | 52.32 | 44.33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 186.01 | 261.55 | 413.17 | 26.24 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 434.89 | 347.86 | 369.39 | 246.06 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 678.22 | 310.70 | 47.81 | -220.68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.62 | 1.31 | 1.02 | 0.87 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.43 | 1.02 | 0.76 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.77 | 0.89 | 0.88 | 0.91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.11 | 2.13 | 1.65 | 1.44 |