DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.44 | 28.38 | 10.58 | -4.36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.91 | 21.55 | 14.83 | -14.93 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.42 | 0.76 | 0.50 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.31 | 1.73 | 1.44 | 1.39 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 185.07 | 348.05 | 209.39 | 82.30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51.37 | 88.06 | -39.84 | -60.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.06 | 3.70 | 1.28 | -24.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21.99 | 24.25 | 17.71 | -8.44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.08 | 89.80 | 84.28 | 175.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98.71 | 98.99 | 99.32 | 100.50 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 169.52 | 52.85 | 44.29 | 63.65 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 129.77 | 45.70 | 173.20 | 285.95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 141.24 | 46.91 | 7.07 | 7.35 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 486.83 | 264.82 | 419.16 | 990.86 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -3.65 | 59.28 | 112.05 | 113.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.99 | 1.31 | 1.87 | 2.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.74 | 1.06 | 1.08 | 1.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.44 | 0.45 | 0.43 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.31 | 0.73 | 0.44 | 0.39 |