I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.053
|
11.197
|
28.629
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72.497
|
139.163
|
78.035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.006
|
3.974
|
3.970
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.691
|
3.611
|
-14.757
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.194
|
65.022
|
15.708
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
72.987
|
66.556
|
73.113
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
88.550
|
150.360
|
106.663
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
632.151
|
172.952
|
-103.945
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
143.554
|
-21.743
|
147.650
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-845.005
|
-872.781
|
-77.448
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.946
|
-1.767
|
2.978
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-121
|
-140.701
|
-68.698
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.551
|
-40.639
|
-14.434
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.524
|
-754.319
|
-7.233
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.063
|
-16.323
|
-7.940
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.500
|
16.650
|
50.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-34.000
|
-30.000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
287.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
1.064
|
21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40.550
|
258.391
|
22.080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68.100
|
856.882
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80.981
|
-434.226
|
-49.392
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.881
|
422.656
|
-49.392
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.906
|
-73.272
|
-34.545
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
148.536
|
120.630
|
47.329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
120.630
|
47.358
|
12.784
|