TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
644,998
|
746,155
|
893,524
|
838,592
|
723,156
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,983
|
21,420
|
133,103
|
72,898
|
101,147
|
1. Tiền
|
33,983
|
21,420
|
33,103
|
17,898
|
51,147
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
100,000
|
55,000
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,300
|
51,300
|
31,300
|
31,300
|
1,300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
66,300
|
51,300
|
31,300
|
31,300
|
1,300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
269,186
|
437,367
|
445,084
|
469,599
|
318,689
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
232,179
|
281,122
|
362,437
|
424,313
|
279,828
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,324
|
15,540
|
12,382
|
15,168
|
9,770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
33,934
|
63,934
|
63,934
|
32,164
|
32,164
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17,399
|
100,431
|
29,509
|
22,359
|
20,508
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,650
|
-23,660
|
-23,177
|
-24,404
|
-23,582
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252,304
|
233,975
|
278,409
|
260,647
|
292,882
|
1. Hàng tồn kho
|
258,906
|
240,498
|
284,888
|
268,755
|
300,980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,602
|
-6,524
|
-6,479
|
-8,108
|
-8,098
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,225
|
2,094
|
5,629
|
4,148
|
9,138
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,697
|
1,665
|
1,616
|
2,650
|
3,250
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,529
|
429
|
4,013
|
1,498
|
5,889
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
230,027
|
228,483
|
227,944
|
230,958
|
231,574
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59,698
|
57,399
|
55,023
|
54,061
|
55,506
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,698
|
57,399
|
55,023
|
54,061
|
55,506
|
- Nguyên giá
|
392,600
|
393,760
|
394,852
|
380,930
|
382,615
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-332,902
|
-336,362
|
-339,830
|
-326,869
|
-327,109
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
980
|
3,042
|
5,121
|
8,696
|
8,558
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
980
|
3,042
|
5,121
|
8,696
|
8,558
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
159,253
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,095
|
8,789
|
8,547
|
8,948
|
8,257
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,095
|
8,789
|
8,547
|
8,948
|
8,257
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
875,025
|
974,638
|
1,121,468
|
1,069,550
|
954,730
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
380,696
|
487,705
|
626,462
|
563,338
|
453,876
|
I. Nợ ngắn hạn
|
379,157
|
486,034
|
624,724
|
561,587
|
452,008
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
258,029
|
274,242
|
349,349
|
327,497
|
311,749
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
68,158
|
64,727
|
73,000
|
153,956
|
83,873
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,074
|
25,983
|
60,909
|
21,989
|
7,919
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
835
|
6,311
|
14,839
|
8,784
|
808
|
6. Phải trả người lao động
|
6,156
|
6,978
|
12,542
|
14,664
|
10,436
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,715
|
5,330
|
13,493
|
13,759
|
28,503
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,359
|
518
|
603
|
350
|
661
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,190
|
85,995
|
85,358
|
6,854
|
2,204
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,126
|
2,857
|
2,201
|
2,341
|
2,273
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,514
|
13,094
|
12,429
|
11,393
|
3,580
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,539
|
1,670
|
1,738
|
1,751
|
1,869
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,539
|
1,670
|
1,738
|
1,751
|
1,869
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
494,329
|
486,933
|
495,007
|
506,212
|
500,853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
494,329
|
486,933
|
495,007
|
506,212
|
500,853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
310,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
86,160
|
93,397
|
93,397
|
93,397
|
93,397
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
839
|
839
|
839
|
839
|
839
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
97,330
|
82,696
|
90,770
|
101,975
|
96,617
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
101,953
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
97,330
|
82,696
|
90,770
|
101,975
|
-5,336
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
875,025
|
974,638
|
1,121,468
|
1,069,550
|
954,730
|