単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167,987 222,582 274,935 357,709 175,465
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 108 125
Doanh thu thuần 167,987 222,582 274,935 357,601 175,340
Giá vốn hàng bán 154,143 200,256 247,654 323,188 163,603
Lợi nhuận gộp 13,844 22,326 27,281 34,413 11,738
Doanh thu hoạt động tài chính 2,147 84,126 3,066 2,460 1,206
Chi phí tài chính 3,763 4,605 4,701 4,591 4,113
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,708 4,606 4,701 4,591 4,111
Chi phí bán hàng 7,626 6,825 9,398 8,362 6,750
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,711 8,207 9,351 11,237 7,676
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,110 86,815 6,898 12,683 -5,596
Thu nhập khác 441 165 3,337 1,680 448
Chi phí khác 42 56 78 315 189
Lợi nhuận khác 398 109 3,259 1,364 259
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,712 86,924 10,157 14,047 -5,336
Chi phí thuế TNDN hiện hành 516 2,083 2,842 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 516 2,083 2,842 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,712 86,408 8,073 11,205 -5,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,712 86,408 8,073 11,205 -5,336
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)