1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,196
|
32,800
|
118,564
|
25,761
|
27,457
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17,196
|
32,800
|
118,564
|
25,761
|
27,457
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,047
|
35,039
|
80,554
|
17,719
|
24,635
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,149
|
-2,240
|
38,011
|
8,041
|
2,822
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,760
|
3,481
|
2,756
|
1,022
|
619
|
7. Chi phí tài chính
|
324
|
0
|
1,512
|
|
-101
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,200
|
5,881
|
11,816
|
7,738
|
9,896
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
385
|
-4,640
|
27,439
|
1,326
|
-6,354
|
12. Thu nhập khác
|
802
|
0
|
20
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
20
|
|
53
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
802
|
-20
|
20
|
-53
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,187
|
-4,660
|
27,459
|
1,273
|
-6,363
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
177
|
0
|
3,698
|
240
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
26
|
413
|
278
|
59
|
34
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
204
|
413
|
3,976
|
298
|
34
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
983
|
-5,073
|
23,483
|
974
|
-6,397
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
983
|
-5,073
|
23,483
|
974
|
-6,397
|