単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,196 32,800 118,564 25,761 27,457
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17,196 32,800 118,564 25,761 27,457
4. Giá vốn hàng bán 16,047 35,039 80,554 17,719 24,635
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,149 -2,240 38,011 8,041 2,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,760 3,481 2,756 1,022 619
7. Chi phí tài chính 324 0 1,512 -101
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,200 5,881 11,816 7,738 9,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 385 -4,640 27,439 1,326 -6,354
12. Thu nhập khác 802 0 20
13. Chi phí khác 20 53 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 802 -20 20 -53 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,187 -4,660 27,459 1,273 -6,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177 0 3,698 240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26 413 278 59 34
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 204 413 3,976 298 34
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 983 -5,073 23,483 974 -6,397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 983 -5,073 23,483 974 -6,397