Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,196
|
32,800
|
118,564
|
25,761
|
27,457
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
17,196
|
32,800
|
118,564
|
25,761
|
27,457
|
Giá vốn hàng bán
|
16,047
|
35,039
|
80,554
|
17,719
|
24,635
|
Lợi nhuận gộp
|
1,149
|
-2,240
|
38,011
|
8,041
|
2,822
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,760
|
3,481
|
2,756
|
1,022
|
619
|
Chi phí tài chính
|
324
|
0
|
1,512
|
|
-101
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,200
|
5,881
|
11,816
|
7,738
|
9,896
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
385
|
-4,640
|
27,439
|
1,326
|
-6,354
|
Thu nhập khác
|
802
|
0
|
20
|
|
|
Chi phí khác
|
|
20
|
|
53
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
802
|
-20
|
20
|
-53
|
-9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,187
|
-4,660
|
27,459
|
1,273
|
-6,363
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
177
|
0
|
3,698
|
240
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
26
|
413
|
278
|
59
|
34
|
Chi phí thuế TNDN
|
204
|
413
|
3,976
|
298
|
34
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
983
|
-5,073
|
23,483
|
974
|
-6,397
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
983
|
-5,073
|
23,483
|
974
|
-6,397
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|