1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,382
|
51,625
|
48,087
|
42,245
|
33,031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39,382
|
51,625
|
48,087
|
42,245
|
33,031
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45,954
|
61,401
|
49,901
|
39,262
|
38,288
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-6,572
|
-9,776
|
-1,815
|
2,982
|
-5,257
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
104
|
6
|
119
|
19
|
7. Chi phí tài chính
|
4,800
|
4,464
|
4,106
|
3,986
|
3,614
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,800
|
4,464
|
4,106
|
3,986
|
3,614
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
118
|
56
|
105
|
114
|
32
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,677
|
2,274
|
1,978
|
2,136
|
1,321
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13,153
|
-16,467
|
-7,998
|
-3,134
|
-10,205
|
12. Thu nhập khác
|
|
491
|
0
|
0
|
284
|
13. Chi phí khác
|
3
|
50
|
33
|
3,257
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
440
|
-33
|
-3,257
|
245
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13,156
|
-16,026
|
-8,032
|
-6,391
|
-9,960
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13,156
|
-16,026
|
-8,032
|
-6,391
|
-9,960
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13,156
|
-16,026
|
-8,032
|
-6,391
|
-9,960
|