1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,060,983
|
3,159,637
|
3,484,219
|
3,043,537
|
2,879,567
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,060,523
|
3,159,637
|
3,484,219
|
3,043,537
|
2,879,567
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,619,811
|
2,686,882
|
2,966,526
|
2,685,469
|
2,393,938
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
440,711
|
472,755
|
517,694
|
358,068
|
485,629
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
216,451
|
14,377
|
18,792
|
161,373
|
23,216
|
7. Chi phí tài chính
|
177,824
|
98,356
|
152,247
|
221,676
|
287,421
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
80,343
|
95,408
|
145,657
|
212,869
|
260,560
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
19,918
|
21,952
|
25,064
|
27,041
|
20,805
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
167,209
|
190,120
|
199,940
|
216,800
|
209,045
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
292,212
|
176,703
|
159,235
|
53,924
|
-8,426
|
12. Thu nhập khác
|
91,266
|
5,417
|
7,609
|
64,243
|
13,818
|
13. Chi phí khác
|
95,893
|
12,376
|
7,896
|
40,777
|
22,470
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4,627
|
-6,959
|
-287
|
23,466
|
-8,652
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
287,585
|
169,744
|
158,947
|
77,391
|
-17,078
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65,982
|
34,701
|
44,172
|
31,664
|
25,986
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1,590
|
-45
|
-5,582
|
96
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
65,982
|
36,291
|
44,127
|
26,082
|
26,082
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
221,602
|
133,453
|
114,821
|
51,309
|
-43,160
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5,030
|
15,685
|
6,533
|
22,591
|
-10,723
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
216,572
|
117,767
|
108,287
|
28,718
|
-32,437
|