単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 609,135 673,976 547,635 1,049,233 611,622
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 609,135 673,976 547,635 1,049,233 611,622
Giá vốn hàng bán 486,202 549,049 467,518 891,713 514,814
Lợi nhuận gộp 122,933 124,927 80,117 157,520 96,808
Doanh thu hoạt động tài chính 5,706 5,185 12,439 -259 9,010
Chi phí tài chính 69,150 71,718 44,872 101,681 48,423
Trong đó: Chi phí lãi vay 66,418 70,640 43,661 79,841 47,645
Chi phí bán hàng 4,626 4,975 3,546 7,659 5,214
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,183 49,528 44,793 68,338 49,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,680 3,892 -655 -20,417 2,442
Thu nhập khác 1,687 1,612 895 10,856 1,254
Chi phí khác 5,792 4,219 -853 14,544 2,047
Lợi nhuận khác -4,105 -2,607 1,748 -3,688 -793
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,574 1,285 1,093 -24,105 1,650
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,785 2,779 927 20,391 1,393
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -23 -54 -47 220 -379
Chi phí thuế TNDN 1,762 2,725 880 20,611 1,014
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,812 -1,440 213 -44,716 635
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,839 -11,567 -9,302 -1,206 7,963
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,026 10,127 9,516 -43,510 -7,327
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)