1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,977
|
62,258
|
162,460
|
112,889
|
126,521
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
9
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28,977
|
62,258
|
162,451
|
112,889
|
126,521
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22,441
|
51,360
|
142,147
|
110,024
|
122,226
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,537
|
10,898
|
20,304
|
2,866
|
4,294
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,143
|
5,402
|
183,600
|
39,453
|
37,747
|
7. Chi phí tài chính
|
1,526
|
1,122
|
0
|
2,787
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,526
|
273
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
63,048
|
52,108
|
-138,573
|
140,915
|
118,617
|
9. Chi phí bán hàng
|
674
|
1,878
|
9,679
|
13,943
|
6,483
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,243
|
3,133
|
2,056
|
2,506
|
2,228
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71,285
|
62,276
|
53,596
|
163,999
|
151,948
|
12. Thu nhập khác
|
1,464
|
4,217
|
1,211
|
3,873
|
520
|
13. Chi phí khác
|
262
|
596
|
217
|
87
|
1,010
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,203
|
3,620
|
993
|
3,786
|
-491
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
72,487
|
65,896
|
54,589
|
167,785
|
151,457
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,927
|
1,426
|
3,811
|
1,772
|
1,201
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,927
|
1,426
|
3,811
|
1,772
|
1,201
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
70,560
|
64,470
|
50,778
|
166,013
|
150,256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
531
|
777
|
1,555
|
841
|
455
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
70,029
|
63,693
|
49,223
|
165,173
|
149,801
|