単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q3 2010 Q1 2011 Q3 2011 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 114,690 180,891 247,871 252,861 650,169
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -81,926 -100,320 -108,988 -23,378 -189,459
3. Tiền chi trả cho người lao động -147 -159 -205 -266 -802
4. Tiền chi trả lãi vay -1,723 -3,992 -2,005 -3,021 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 -860
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 274 11,585 6,578 -279,985 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -30,106 -19,983 -53,379 -16,673 -13,002
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,062 68,022 89,872 -70,462 446,046
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -149 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -100,000 -56,560 -17,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 112,767 12,000 100,000 150,000 23,267
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -80,000 -40,661
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 140,000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 260 50 556 1,194 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 112,878 12,050 556 154,634 -34,893
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,719 0 0 0 217,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -80,823 -94,442 -22,500 -90,965 -419,168
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,300 0 0 0 -54,592
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -103,404 -94,442 -22,500 -90,965 -256,760
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,535 -14,369 67,929 -6,793 154,393
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,212 38,746 19,829 23,953 506,581
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,748 24,377 87,758 17,159 660,973