I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
114,690
|
180,891
|
247,871
|
252,861
|
650,169
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-81,926
|
-100,320
|
-108,988
|
-23,378
|
-189,459
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-147
|
-159
|
-205
|
-266
|
-802
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,723
|
-3,992
|
-2,005
|
-3,021
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-860
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
274
|
11,585
|
6,578
|
-279,985
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,106
|
-19,983
|
-53,379
|
-16,673
|
-13,002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,062
|
68,022
|
89,872
|
-70,462
|
446,046
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-149
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-100,000
|
-56,560
|
-17,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
112,767
|
12,000
|
100,000
|
150,000
|
23,267
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-80,000
|
-40,661
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
140,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
260
|
50
|
556
|
1,194
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
112,878
|
12,050
|
556
|
154,634
|
-34,893
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,719
|
0
|
0
|
0
|
217,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,823
|
-94,442
|
-22,500
|
-90,965
|
-419,168
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,300
|
0
|
0
|
0
|
-54,592
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-103,404
|
-94,442
|
-22,500
|
-90,965
|
-256,760
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,535
|
-14,369
|
67,929
|
-6,793
|
154,393
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,212
|
38,746
|
19,829
|
23,953
|
506,581
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,748
|
24,377
|
87,758
|
17,159
|
660,973
|