単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 377,587 478,800 493,828 364,535 522,173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,633 18,283 24,361 14,205 24,691
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 358,954 460,516 469,467 350,330 497,482
4. Giá vốn hàng bán 294,349 412,957 382,837 332,676 425,317
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64,605 47,560 86,630 17,654 72,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 351 1,011 66 1,166 1,284
7. Chi phí tài chính 3,937 3,004 2,945 1,027 818
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,937 3,004 2,945 1,027 818
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 40,197 54,667 61,162 35,309 52,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,163 19,629 28,060 22,897 19,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -341 -28,728 -5,473 -40,413 169
12. Thu nhập khác 813 2,486 302 265 525
13. Chi phí khác 195 496 145 2 423
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 618 1,990 156 263 102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 277 -26,738 -5,316 -40,150 270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 207 -891 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -164 626 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 43 -266 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 234 -26,473 -5,316 -40,150 270
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 234 -26,473 -5,316 -40,150 270