Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
377,587
|
478,800
|
493,828
|
364,535
|
522,173
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18,633
|
18,283
|
24,361
|
14,205
|
24,691
|
Doanh thu thuần
|
358,954
|
460,516
|
469,467
|
350,330
|
497,482
|
Giá vốn hàng bán
|
294,349
|
412,957
|
382,837
|
332,676
|
425,317
|
Lợi nhuận gộp
|
64,605
|
47,560
|
86,630
|
17,654
|
72,165
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
351
|
1,011
|
66
|
1,166
|
1,284
|
Chi phí tài chính
|
3,937
|
3,004
|
2,945
|
1,027
|
818
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,937
|
3,004
|
2,945
|
1,027
|
818
|
Chi phí bán hàng
|
40,197
|
54,667
|
61,162
|
35,309
|
52,843
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,163
|
19,629
|
28,060
|
22,897
|
19,619
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-341
|
-28,728
|
-5,473
|
-40,413
|
169
|
Thu nhập khác
|
813
|
2,486
|
302
|
265
|
525
|
Chi phí khác
|
195
|
496
|
145
|
2
|
423
|
Lợi nhuận khác
|
618
|
1,990
|
156
|
263
|
102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
277
|
-26,738
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
207
|
-891
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-164
|
626
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
43
|
-266
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
234
|
-26,473
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
234
|
-26,473
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|