Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.250.861 5.132.693 5.178.570 4.919.676 5.604.948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.578 9.212 28.117 50.881 14.395
1. Tiền 10.578 9.212 28.117 50.881 14.395
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.000 0 7.000 7.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 7.000 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 7.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.658.087 1.521.382 1.499.771 1.272.797 2.005.839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 580.571 357.026 442.868 395.968 880.800
2. Trả trước cho người bán 446.319 444.643 388.741 386.916 440.374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 11.800 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 11.800 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.800 11.800 0 0 11.800
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.643.815 1.738.969 1.687.418 1.503.462 1.694.213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.024.418 -1.031.057 -1.031.057 -1.025.348 -1.021.348
IV. Tổng hàng tồn kho 3.576.759 3.592.370 3.637.293 3.586.208 3.581.269
1. Hàng tồn kho 3.637.152 3.652.764 3.697.686 3.646.602 3.641.663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60.394 -60.394 -60.394 -60.394 -60.394
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.437 9.729 6.389 2.789 3.444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.802 8.425 5.011 1.442 211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 361 143 68 532 821
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.274 1.162 1.310 814 2.412
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.061.776 7.036.914 7.009.733 7.164.980 6.537.284
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.119.098 2.114.105 2.509.359 2.670.505 2.706.117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3.795 1.522 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.122.258 2.112.583 2.509.359 2.670.505 2.706.117
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6.955 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157.601 156.635 154.822 153.597 157.644
1. Tài sản cố định hữu hình 138.579 139.153 137.764 135.537 140.058
- Nguyên giá 260.082 264.430 265.790 265.312 271.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -121.503 -125.277 -128.026 -129.775 -131.023
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15.366 13.857 13.442 14.413 13.964
- Nguyên giá 18.713 16.576 16.576 17.972 17.972
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.347 -2.719 -3.133 -3.559 -4.008
3. Tài sản cố định vô hình 3.656 3.626 3.615 3.648 3.622
- Nguyên giá 9.486 9.486 9.486 9.486 9.486
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.830 -5.860 -5.871 -5.838 -5.864
III. Bất động sản đầu tư 363.020 365.063 357.537 350.259 343.252
- Nguyên giá 608.169 624.913 624.792 624.792 624.792
- Giá trị hao mòn lũy kế -245.150 -259.850 -267.255 -274.533 -281.540
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.209.002 3.195.669 3.195.948 3.194.537 3.193.976
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3.154.589 3.154.500 3.154.894 3.155.464 3.155.464
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54.413 41.169 41.054 39.074 38.512
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.197.635 1.194.544 779.353 779.353 118.944
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.361.025 1.361.025 943.294 943.294 131.134
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -163.390 -166.481 -163.941 -163.941 -12.190
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.420 10.898 12.715 16.729 17.351
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.420 10.898 12.715 16.729 17.351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.312.637 12.169.607 12.188.303 12.084.655 12.142.232
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.201.520 2.036.999 1.977.453 1.783.040 1.820.441
I. Nợ ngắn hạn 2.048.138 1.886.969 1.827.914 1.245.468 1.388.963
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24.693 27.754 31.714 38.278 42.325
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 156.885 160.371 170.236 164.381 212.725
4. Người mua trả tiền trước 502.177 355.564 288.795 150.143 150.079
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53.973 41.025 37.545 52.633 55.414
6. Phải trả người lao động 368 346 613 1.587 281
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 679.640 681.039 678.298 677.831 740.118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.788 6.857 12.461 12.499 10.213
11. Phải trả ngắn hạn khác 623.536 613.934 608.174 148.038 177.729
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78 78 78 78 78
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 153.382 150.030 149.539 537.571 431.478
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 40.608 38.940 39.249 427.510 323.960
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.514 6.390 5.812 6.009 5.068
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 104.191 103.640 103.418 102.994 101.390
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.069 1.061 1.060 1.060 1.060
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.111.117 10.132.608 10.210.849 10.301.616 10.321.791
I. Vốn chủ sở hữu 10.111.117 10.132.608 10.210.849 10.301.616 10.321.791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9.384.636 9.384.636 9.384.636 9.384.636 9.384.636
2. Thặng dư vốn cổ phần 307.377 307.377 307.377 307.377 307.377
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.674 -3.674 -3.674 -3.674 -3.674
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.040 9.040 9.040 9.040 9.040
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 380.933 402.053 479.054 568.122 587.897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 366.169 366.169 366.169 366.169 568.122
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.765 35.884 112.885 201.953 19.775
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 32.804 33.176 34.416 36.115 36.515
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.312.637 12.169.607 12.188.303 12.084.655 12.142.232