Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.788 26.345 96.597 116.580 21.856
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.731 19.464 8.823 3.951 -101.547
- Khấu hao TSCĐ 9.811 17.877 10.579 9.421 8.729
- Các khoản dự phòng 2.762 -2.608 -6.188 -111.231
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 1 -7 -14 -23
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.067 -31 -130 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 921 891 890 863 978
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29.519 45.809 105.420 120.532 -79.691
- Tăng, giảm các khoản phải thu -86.280 49.797 -144.645 243.889 -97.280
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15.474 -15.726 -44.808 51.085 4.939
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 74.546 -149.586 242.166 -482.387 141.733
- Tăng giảm chi phí trả trước 103 -4.601 1.596 -445 609
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -244 -1.509 699 -1.457 -15.939
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.765 -19.049 -28.853 -2.336 -1.392
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.596 -94.865 131.576 -71.121 -47.021
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.334 -2.824 -17.741 -787 -671
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 22 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 1.000 -7.000 90.328 9.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -91.328 92.328 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91.328 0 -91.328 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 2.058 16 8 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.325 91.562 -116.053 90.571 8.352
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.685 8.913 8.946 13.364 13.026
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.759 -6.976 -5.564 -6.604 -9.920
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -3.446 -923
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -74 1.937 3.382 3.314 2.184
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.995 -1.366 18.905 22.764 -36.486
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.573 10.578 9.212 28.117 50.881
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.578 9.212 28.117 50.881 14.395