TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
409,172
|
537,320
|
719,020
|
602,183
|
626,802
|
I. Tài sản tài chính
|
408,564
|
536,628
|
717,383
|
599,724
|
623,488
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,702
|
44,309
|
40,224
|
13,261
|
23,865
|
1.1. Tiền
|
21,702
|
44,309
|
40,224
|
13,261
|
23,865
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,435
|
15
|
5,524
|
157,740
|
1,108
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
0
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
271,318
|
379,480
|
611,862
|
364,159
|
537,989
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-501
|
-501
|
|
|
0
|
7. Các khoản phải thu
|
2,157
|
1,524
|
2,244
|
64,168
|
79,922
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
191
|
|
60,000
|
75,500
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2,157
|
1,333
|
2,244
|
4,168
|
4,422
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
0
|
|
|
4,422
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
2,157
|
1,333
|
2,244
|
4,168
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
157
|
89
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
87
|
237
|
489
|
112
|
142
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
112,366
|
111,563
|
56,883
|
55,193
|
384
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
0
|
|
-55,000
|
-19,922
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
608
|
693
|
1,637
|
2,460
|
3,314
|
1. Tạm ứng
|
23
|
313
|
404
|
420
|
450
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
0
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
307
|
157
|
998
|
204
|
539
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
131
|
71
|
234
|
500
|
989
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
147
|
153
|
1
|
1,336
|
1,336
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
26,158
|
27,364
|
26,789
|
30,977
|
28,959
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,055
|
7,337
|
6,761
|
10,977
|
8,243
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,072
|
6,700
|
6,325
|
9,100
|
6,498
|
- Nguyên giá
|
40,190
|
36,677
|
37,342
|
22,240
|
21,934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,118
|
-29,977
|
-31,018
|
-13,140
|
-15,436
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
982
|
637
|
437
|
1,877
|
1,745
|
- Nguyên giá
|
56,164
|
56,735
|
56,403
|
22,621
|
22,921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,181
|
-56,098
|
-55,966
|
-20,744
|
-21,176
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,103
|
20,027
|
20,027
|
20,000
|
20,715
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
103
|
27
|
27
|
|
715
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
435,330
|
564,685
|
745,809
|
633,160
|
655,761
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
229,422
|
357,628
|
531,180
|
289,687
|
311,751
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
229,282
|
357,571
|
531,123
|
289,631
|
311,697
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
463
|
1,224
|
2,173
|
923
|
917
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
24
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
155
|
311
|
54
|
846
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
207
|
0
|
507
|
0
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,050
|
2,641
|
12,177
|
2,748
|
2,184
|
11. Phải trả người lao động
|
1,181
|
4,175
|
2,540
|
12,748
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
11
|
-40
|
2
|
0
|
0
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,908
|
10,912
|
26,385
|
13,084
|
2,069
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
214,285
|
337,889
|
487,152
|
259,182
|
305,295
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384
|
384
|
384
|
384
|
384
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
139
|
57
|
57
|
57
|
54
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
139
|
57
|
57
|
57
|
54
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
0
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
205,908
|
207,057
|
214,629
|
343,473
|
344,010
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205,908
|
207,057
|
214,629
|
343,473
|
344,010
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,406,900
|
1,406,900
|
1,406,900
|
1,606,376
|
1,606,376
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,266,600
|
1,266,600
|
1,266,600
|
1,466,076
|
1,466,076
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,266,600
|
1,266,600
|
1,266,600
|
1,466,076
|
1,466,076
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300
|
140,300
|
140,300
|
140,300
|
140,300
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44,599
|
44,599
|
44,599
|
44,599
|
44,599
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
55,523
|
55,523
|
55,523
|
55,523
|
55,523
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,970
|
8,970
|
8,970
|
8,970
|
8,970
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,310,084
|
-1,308,936
|
-1,301,364
|
-1,371,996
|
-1,371,458
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,309,858
|
-1,308,427
|
-1,301,169
|
-1,372,135
|
-1,371,390
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-226
|
-509
|
-195
|
139
|
-69
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
435,330
|
564,685
|
745,809
|
633,160
|
655,761
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|