1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150,476
|
185,670
|
200,104
|
217,124
|
162,598
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
169
|
39
|
1,133
|
239
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150,307
|
185,631
|
198,971
|
216,885
|
162,597
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134,571
|
170,115
|
178,915
|
201,807
|
148,163
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,735
|
15,517
|
20,057
|
15,079
|
14,434
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,892
|
2,066
|
133
|
3,029
|
28
|
7. Chi phí tài chính
|
5,776
|
4,484
|
5,751
|
4,230
|
3,930
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,952
|
4,280
|
3,852
|
4,056
|
3,182
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,870
|
3,620
|
4,132
|
4,283
|
3,498
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,191
|
9,452
|
9,600
|
9,381
|
8,896
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-210
|
26
|
707
|
213
|
-1,862
|
12. Thu nhập khác
|
464
|
176
|
1,473
|
34
|
21
|
13. Chi phí khác
|
19
|
2
|
2,073
|
70
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
445
|
174
|
-601
|
-36
|
21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
236
|
199
|
106
|
177
|
-1,842
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
236
|
199
|
106
|
177
|
-1,842
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
236
|
199
|
106
|
177
|
-1,842
|