I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
155,512
|
208,676
|
187,947
|
217,063
|
166,613
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-62,937
|
-176,376
|
-145,347
|
-197,281
|
-132,084
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30,846
|
-21,869
|
-28,628
|
-22,612
|
-32,538
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,952
|
-4,393
|
-3,740
|
-4,297
|
-3,215
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,249
|
1,024
|
14,858
|
13,037
|
5,567
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-80,722
|
18,478
|
-49,483
|
20,817
|
-35,555
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,697
|
25,540
|
-24,392
|
26,727
|
-31,210
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,995
|
-2,239
|
-1,988
|
-5,192
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1,411
|
25
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1,500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
500
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
293
|
392
|
99
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-1,202
|
-1,936
|
-1,865
|
-5,191
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
143,635
|
156,035
|
184,546
|
186,331
|
177,427
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-132,761
|
-155,984
|
-162,444
|
-235,732
|
-140,359
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,874
|
50
|
22,101
|
-49,401
|
37,068
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,177
|
24,387
|
-4,226
|
-24,539
|
667
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,974
|
30,508
|
54,177
|
50,175
|
24,773
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,356
|
-719
|
225
|
-863
|
-669
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,508
|
54,177
|
50,175
|
24,773
|
24,772
|