1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,207
|
40,548
|
126,773
|
117,098
|
89,294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65,207
|
40,548
|
126,773
|
117,098
|
89,294
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59,393
|
36,371
|
119,869
|
110,499
|
81,090
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,814
|
4,177
|
6,905
|
6,599
|
8,204
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
58
|
255
|
45
|
64
|
7. Chi phí tài chính
|
921
|
567
|
1,250
|
1,980
|
2,982
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
921
|
567
|
1,250
|
1,980
|
2,982
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,801
|
3,042
|
4,465
|
4,112
|
4,603
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,069
|
624
|
1,445
|
553
|
683
|
12. Thu nhập khác
|
482
|
195
|
115
|
88
|
132
|
13. Chi phí khác
|
71
|
39
|
15
|
221
|
104
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
411
|
156
|
100
|
-133
|
28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,480
|
781
|
1,545
|
420
|
711
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
498
|
115
|
269
|
311
|
459
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
498
|
115
|
269
|
311
|
459
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
982
|
666
|
1,276
|
108
|
252
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
982
|
666
|
1,276
|
108
|
252
|