単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,897 14,743 44,124 25,708 28,312
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 25,897 14,743 44,124 25,708 28,312
Giá vốn hàng bán 22,851 12,835 41,006 25,320 25,606
Lợi nhuận gộp 3,046 1,907 3,118 388 2,706
Doanh thu hoạt động tài chính 11 37 4 220 24
Chi phí tài chính 1,261 816 793 194 1,387
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,261 816 793 194 1,387
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,958 958 1,610 376 1,047
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -162 171 719 39 297
Thu nhập khác 0 13 119 17 47
Chi phí khác 44 14 44 19 76
Lợi nhuận khác -44 -1 74 -1 -29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -205 170 793 38 268
Chi phí thuế TNDN hiện hành 119 120 195 8 219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 119 120 195 8 219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -324 50 598 30 49
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -324 50 598 30 49
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)