単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,207 40,548 126,773 117,098 89,294
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 65,207 40,548 126,773 117,098 89,294
Giá vốn hàng bán 59,393 36,371 119,869 110,499 81,090
Lợi nhuận gộp 5,814 4,177 6,905 6,599 8,204
Doanh thu hoạt động tài chính 13 58 255 45 64
Chi phí tài chính 921 567 1,250 1,980 2,982
Trong đó: Chi phí lãi vay 921 567 1,250 1,980 2,982
Chi phí bán hàng 36 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,801 3,042 4,465 4,112 4,603
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,069 624 1,445 553 683
Thu nhập khác 482 195 115 88 132
Chi phí khác 71 39 15 221 104
Lợi nhuận khác 411 156 100 -133 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,480 781 1,545 420 711
Chi phí thuế TNDN hiện hành 498 115 269 311 459
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 498 115 269 311 459
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 982 666 1,276 108 252
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 982 666 1,276 108 252
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)