1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,723
|
150,089
|
178,164
|
141,822
|
97,602
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,068
|
4,356
|
4,316
|
3,215
|
3,267
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
137,654
|
145,733
|
173,848
|
138,607
|
94,336
|
4. Giá vốn hàng bán
|
108,161
|
111,659
|
138,166
|
111,367
|
70,901
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,493
|
34,074
|
35,682
|
27,241
|
23,434
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,086
|
537
|
849
|
756
|
537
|
7. Chi phí tài chính
|
22,577
|
12,551
|
1,127
|
1,996
|
667
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,873
|
11,424
|
445
|
7
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,518
|
20,951
|
21,573
|
12,845
|
11,750
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,789
|
8,952
|
6,592
|
9,340
|
8,965
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-18,306
|
-7,844
|
7,240
|
3,816
|
2,589
|
12. Thu nhập khác
|
2,561
|
7,500
|
1,925
|
3,389
|
1,803
|
13. Chi phí khác
|
52
|
94
|
200
|
1,023
|
123
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,510
|
7,406
|
1,724
|
2,367
|
1,680
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15,796
|
-438
|
8,964
|
6,183
|
4,269
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
821
|
596
|
806
|
567
|
886
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4
|
4
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
817
|
599
|
806
|
567
|
886
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-16,613
|
-1,038
|
8,157
|
5,615
|
3,382
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-16,613
|
-1,038
|
8,157
|
5,615
|
3,382
|