I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
145,370
|
145,152
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-96,471
|
-129,863
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,135
|
-12,495
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,187
|
-748
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-259
|
-1,867
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,131
|
4,494
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,459
|
-14,499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,990
|
-9,824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,370
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,657
|
493
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3,400
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
394
|
580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,680
|
4,473
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,691
|
38,165
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,302
|
-32,883
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,611
|
5,282
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,058
|
-70
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,903
|
31,961
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,961
|
31,891
|