I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,141
|
4,945
|
3,540
|
3,274
|
3,653
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,637
|
3,510
|
2,264
|
1,625
|
2,389
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,785
|
1,671
|
1,661
|
1,675
|
1,493
|
- Các khoản dự phòng
|
-9
|
454
|
-33
|
-315
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6
|
-11
|
-3
|
37
|
23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
85
|
-32
|
13
|
-2
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
770
|
1,428
|
627
|
230
|
875
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,778
|
8,456
|
5,805
|
4,899
|
6,041
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,471
|
-3,122
|
-10,555
|
6,103
|
-11,115
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-66,960
|
55,985
|
26,336
|
-3,206
|
-189,900
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,097
|
-4,749
|
1,395
|
-2,120
|
28,898
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29
|
29
|
0
|
0
|
-194
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-770
|
-1,428
|
-627
|
-230
|
-875
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-728
|
-60
|
-350
|
-1,566
|
-1,062
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,147
|
-816
|
-74
|
-109
|
-1,062
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-47,288
|
54,294
|
21,930
|
3,770
|
-169,269
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
|
-1,105
|
-108
|
-97
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39
|
1,726
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
1
|
2
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1,728
|
-1,103
|
-107
|
-94
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
108,725
|
40,166
|
65,036
|
68,652
|
264,910
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61,829
|
-91,022
|
-83,789
|
-70,200
|
-92,702
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7,868
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
46,897
|
-58,724
|
-18,753
|
-1,548
|
172,207
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-390
|
-2,702
|
2,074
|
2,115
|
2,844
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,972
|
4,581
|
1,879
|
3,954
|
6,069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,581
|
1,879
|
3,954
|
6,069
|
8,914
|