Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,240
|
126,201
|
127,823
|
120,582
|
118,608
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
69,240
|
126,201
|
127,823
|
120,582
|
118,608
|
Giá vốn hàng bán
|
60,298
|
110,872
|
113,001
|
109,589
|
106,954
|
Lợi nhuận gộp
|
8,942
|
15,329
|
14,822
|
10,994
|
11,654
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
78
|
213
|
272
|
155
|
Chi phí tài chính
|
812
|
1,431
|
627
|
394
|
909
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
770
|
1,428
|
627
|
230
|
875
|
Chi phí bán hàng
|
2,197
|
2,887
|
4,289
|
3,973
|
3,242
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,215
|
6,874
|
6,779
|
3,996
|
4,345
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,751
|
4,216
|
3,340
|
2,902
|
3,314
|
Thu nhập khác
|
393
|
765
|
215
|
582
|
372
|
Chi phí khác
|
4
|
5
|
14
|
209
|
33
|
Lợi nhuận khác
|
389
|
760
|
201
|
372
|
339
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,141
|
4,975
|
3,540
|
3,274
|
3,653
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
429
|
996
|
708
|
845
|
731
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
429
|
996
|
708
|
845
|
731
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,712
|
3,979
|
2,832
|
2,429
|
2,922
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,712
|
3,979
|
2,832
|
2,429
|
2,922
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|