単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,240 126,201 127,823 120,582 118,608
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 69,240 126,201 127,823 120,582 118,608
Giá vốn hàng bán 60,298 110,872 113,001 109,589 106,954
Lợi nhuận gộp 8,942 15,329 14,822 10,994 11,654
Doanh thu hoạt động tài chính 33 78 213 272 155
Chi phí tài chính 812 1,431 627 394 909
Trong đó: Chi phí lãi vay 770 1,428 627 230 875
Chi phí bán hàng 2,197 2,887 4,289 3,973 3,242
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,215 6,874 6,779 3,996 4,345
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,751 4,216 3,340 2,902 3,314
Thu nhập khác 393 765 215 582 372
Chi phí khác 4 5 14 209 33
Lợi nhuận khác 389 760 201 372 339
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,141 4,975 3,540 3,274 3,653
Chi phí thuế TNDN hiện hành 429 996 708 845 731
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 429 996 708 845 731
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,712 3,979 2,832 2,429 2,922
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,712 3,979 2,832 2,429 2,922
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)