単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,033 34,332 27,627 8,856 28,582
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 31,033 34,332 27,627 8,856 28,582
Giá vốn hàng bán 27,093 30,213 24,461 5,274 23,978
Lợi nhuận gộp 3,941 4,120 3,166 3,583 4,604
Doanh thu hoạt động tài chính 1,184 6,362 8,037 1,115 7,506
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 8 0 11 21
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,880 2,142 3,515 2,275 2,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,236 8,340 7,688 2,411 9,740
Thu nhập khác 0 500 10 1
Chi phí khác 3 0 0 0 0
Lợi nhuận khác -3 500 10 1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,233 8,840 7,697 2,412 9,739
Chi phí thuế TNDN hiện hành 647 733 160 482 568
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 647 733 160 482 568
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,587 8,107 7,538 1,930 9,171
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,587 8,107 7,538 1,930 9,171
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)