Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
13,997,858
|
14,532,716
|
14,444,980
|
14,507,238
|
15,348,981
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-7,702,981
|
-7,260,556
|
-6,847,777
|
-6,007,694
|
-5,871,055
|
Thu nhập lãi thuần
|
6,294,877
|
7,272,160
|
7,597,203
|
8,499,544
|
9,477,926
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,621,676
|
3,008,697
|
3,203,500
|
2,834,555
|
3,189,894
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-602,328
|
-753,037
|
-707,749
|
-663,404
|
-728,422
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
2,019,348
|
2,255,660
|
2,495,751
|
2,171,151
|
2,461,472
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-11,153
|
123,789
|
312,534
|
544,434
|
411,351
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
8,707
|
-5,587
|
32,233
|
-23,405
|
103,232
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
74,200
|
634,737
|
247,528
|
1,073,030
|
646,934
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,657,903
|
719,642
|
1,224,044
|
1,486,753
|
1,967,716
|
Chi phí hoạt động khác
|
-718,742
|
-590,358
|
-915,472
|
-1,489,777
|
-1,706,986
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
939,161
|
129,284
|
308,572
|
-3,024
|
260,730
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
31
|
8,450
|
23,633
|
37
|
58,051
|
Chi phí hoạt động
|
-2,868,890
|
-3,630,731
|
-3,610,089
|
-3,249,136
|
-3,948,974
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6,456,281
|
6,787,762
|
7,407,365
|
9,012,631
|
9,470,722
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-807,271
|
-944,972
|
-1,634,295
|
-1,210,972
|
-1,644,213
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,649,010
|
5,842,790
|
5,773,070
|
7,801,659
|
7,826,509
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,146,560
|
-1,177,199
|
-1,295,383
|
-1,524,069
|
-1,558,837
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
999
|
3,114
|
3,928
|
-587
|
2,296
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,145,561
|
-1,174,085
|
-1,291,455
|
-1,524,656
|
-1,556,541
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,503,449
|
4,668,705
|
4,481,615
|
6,277,003
|
6,269,968
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
48,394
|
55,762
|
42,706
|
56,006
|
76,607
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,455,055
|
4,612,943
|
4,438,909
|
6,220,997
|
6,193,361
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|