TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,112,603
|
3,505,804
|
3,620,695
|
3,665,067
|
3,638,265
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
7,860,356
|
27,428,542
|
|
13,587,719
|
28,055,094
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
27,140,592
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
71,193,282
|
69,386,021
|
104,072,320
|
89,074,540
|
88,903,726
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
63,214,943
|
63,434,279
|
80,126,897
|
72,791,538
|
77,099,429
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
8,079,439
|
6,052,842
|
24,046,523
|
16,384,102
|
11,909,794
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-101,100
|
-101,100
|
-101,100
|
-101,100
|
-105,497
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1,719,515
|
5,130,241
|
4,432,778
|
8,967,611
|
4,142,658
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,719,515
|
5,130,241
|
4,432,778
|
8,967,611
|
4,142,658
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
221,603
|
1,301,270
|
143,611
|
729,249
|
170,357
|
VII. Cho vay khách hàng
|
460,753,044
|
469,588,515
|
512,513,672
|
552,577,121
|
584,713,478
|
1. Cho vay khách hàng
|
466,546,217
|
475,605,589
|
518,641,568
|
559,276,885
|
592,083,271
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-5,793,173
|
-6,017,074
|
-6,127,896
|
-6,699,764
|
-7,369,793
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
107,847,625
|
121,243,204
|
104,993,945
|
131,188,842
|
113,677,245
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
108,213,465
|
121,592,338
|
105,356,248
|
131,568,267
|
114,076,318
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
|
0
|
-399,073
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-365,840
|
-349,134
|
-362,303
|
-379,425
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3,141,124
|
3,141,124
|
3,128,278
|
3,128,278
|
3,367,764
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
3,142,273
|
3,142,273
|
3,129,427
|
3,129,427
|
3,368,913
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
X. Tài sản cố định
|
8,742,421
|
8,572,600
|
8,892,697
|
9,258,648
|
9,626,880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,726,005
|
3,610,247
|
3,527,586
|
3,593,852
|
3,669,412
|
- Nguyên giá
|
5,436,276
|
5,455,081
|
5,492,566
|
5,703,862
|
5,923,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,710,271
|
-1,844,834
|
-1,964,980
|
-2,110,010
|
-2,254,336
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,016,416
|
4,962,353
|
5,365,111
|
5,664,796
|
5,957,468
|
- Nguyên giá
|
6,517,015
|
6,617,058
|
7,198,784
|
7,695,815
|
8,147,969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,500,599
|
-1,654,705
|
-1,833,673
|
-2,031,019
|
-2,190,501
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
67,878,596
|
71,981,345
|
80,543,424
|
73,476,386
|
72,011,233
|
1. Các khoản phải thu
|
57,751,403
|
60,919,661
|
69,834,157
|
60,267,488
|
57,105,306
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
8,874,540
|
9,402,196
|
9,681,140
|
11,654,956
|
13,395,035
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
63,367
|
66,481
|
70,409
|
69,822
|
72,118
|
4. Tài sản có khác
|
1,873,472
|
2,298,415
|
1,650,584
|
1,852,926
|
1,763,895
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-684,186
|
-705,408
|
-692,866
|
-368,806
|
-325,121
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
732,470,169
|
781,278,666
|
849,482,012
|
885,653,461
|
908,306,700
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
136,300
|
49,571
|
131
|
938,925
|
410,381
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
153,625,650
|
159,262,494
|
153,173,002
|
172,892,747
|
154,612,416
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
49,594,400
|
57,582,142
|
50,619,678
|
76,496,756
|
60,471,427
|
2. Vay các TCTD khác
|
104,031,250
|
101,680,352
|
102,553,324
|
96,395,991
|
94,140,989
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
381,946,519
|
409,044,572
|
454,660,779
|
458,040,690
|
481,860,239
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
54,957,735
|
61,825,221
|
84,703,300
|
93,776,798
|
111,985,283
|
VII. Các khoản nợ khác
|
19,338,995
|
23,967,022
|
25,316,735
|
22,131,575
|
20,886,724
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
8,118,329
|
8,738,690
|
9,418,750
|
8,125,980
|
7,013,050
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
13,873,674
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
11,220,666
|
15,228,332
|
15,897,985
|
14,005,595
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
121,246,605
|
125,855,659
|
130,311,232
|
136,499,887
|
137,169,729
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
36,204,797
|
36,204,797
|
36,257,461
|
36,257,461
|
71,006,213
|
- Vốn điều lệ
|
35,172,385
|
35,172,385
|
35,225,108
|
35,225,108
|
70,450,216
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
476,415
|
476,415
|
476,356
|
476,356
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
555,997
|
555,997
|
555,997
|
555,997
|
555,997
|
2. Quỹ của TCTD
|
43,386,686
|
43,386,280
|
45,725,637
|
45,028,418
|
20,845,440
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,302
|
-2,181
|
|
-20,133
|
-13,199
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
41,653,820
|
46,266,763
|
48,328,134
|
55,234,141
|
45,331,275
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,218,365
|
1,274,127
|
1,316,833
|
1,372,839
|
1,381,928
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
732,470,169
|
781,278,666
|
849,482,012
|
885,653,461
|
908,306,700
|