Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
25,016,341
|
29,014,912
|
35,503,251
|
44,752,636
|
56,707,759
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-10,758,497
|
-10,225,509
|
-8,804,638
|
-14,462,861
|
-29,016,639
|
Thu nhập lãi thuần
|
14,257,844
|
18,789,403
|
26,698,613
|
30,289,775
|
27,691,120
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
4,884,408
|
6,071,294
|
8,258,558
|
10,840,337
|
11,378,085
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1,631,055
|
-1,882,516
|
-1,857,254
|
-2,312,843
|
-2,663,188
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3,253,353
|
4,188,778
|
6,382,240
|
8,527,494
|
8,714,897
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
104,581
|
745
|
231,450
|
-275,063
|
195,750
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
397,664
|
321,397
|
152,305
|
-241,845
|
64,620
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1,243,759
|
1,496,997
|
1,804,408
|
425,553
|
925,833
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
4,425,079
|
5,446,972
|
4,343,731
|
4,511,303
|
6,459,694
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2,618,351
|
-3,205,998
|
-2,540,485
|
-2,332,574
|
-4,025,578
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,806,728
|
2,240,974
|
1,803,246
|
2,178,729
|
2,434,116
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
4,216
|
4,191
|
4,063
|
8,791
|
34,756
|
Chi phí hoạt động
|
-7,312,509
|
-8,631,154
|
-11,173,346
|
-13,409,372
|
-13,251,796
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
13,755,636
|
18,411,331
|
25,902,979
|
27,504,062
|
26,809,296
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-917,368
|
-2,611,035
|
-2,664,603
|
-1,936,294
|
-3,921,068
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,838,268
|
15,800,296
|
23,238,376
|
25,567,768
|
22,888,228
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2,612,059
|
-3,217,829
|
-4,839,629
|
-5,174,932
|
-4,706,721
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
43,590
|
9,359
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2,612,059
|
-3,217,829
|
-4,839,629
|
-5,131,342
|
-4,697,362
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,226,209
|
12,582,467
|
18,398,747
|
20,436,426
|
18,190,866
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
151,070
|
257,579
|
361,062
|
286,049
|
187,064
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,075,139
|
12,324,888
|
18,037,685
|
20,150,377
|
18,003,802
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|