単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,278 -4,961 -3,999 -4,813 -3,345
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,237 -40,652 45,000 13,659 2,555
- Khấu hao TSCĐ 2,654 -1,563 6,871 2,652 2,652
- Các khoản dự phòng -12,607 12,607 1,249
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -925 -1,482 3,360 9,709 -129
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,508 2,606 -4,327 49 32
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -27,606 26,489 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 959 -45,613 41,001 8,846 -790
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15,693 73,954 -131,663 61,393 12,626
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 10,639 -20,106 -57,311 -12,143
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,741 -4,049 22,781 -3,272 128
- Tăng giảm chi phí trả trước 12,848 161 -2 159 157
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,481 -2,770 4,610 0 -394
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -452 -3,009 2,963 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,826 29,313 -80,415 9,815 -416
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,481 13,241 0 -56,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,000 9,198 -11,960 0 62,260
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,400 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41 2,411 7,314 -9,709 129
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,440 11,610 46,995 -9,709 6,389
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 77,421 -69,423 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -77,412 -27,850 84,266 0 -5,029
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8 -27,850 14,843 0 -5,029
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,394 13,072 -18,577 106 944
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,442 5,836 18,908 332 437
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,836 18,908 332 437 1,382