I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,278
|
-4,961
|
-3,999
|
-4,813
|
-3,345
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,237
|
-40,652
|
45,000
|
13,659
|
2,555
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,654
|
-1,563
|
6,871
|
2,652
|
2,652
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-12,607
|
12,607
|
1,249
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-925
|
-1,482
|
3,360
|
9,709
|
-129
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,508
|
2,606
|
-4,327
|
49
|
32
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-27,606
|
26,489
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
959
|
-45,613
|
41,001
|
8,846
|
-790
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,693
|
73,954
|
-131,663
|
61,393
|
12,626
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
10,639
|
-20,106
|
-57,311
|
-12,143
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,741
|
-4,049
|
22,781
|
-3,272
|
128
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12,848
|
161
|
-2
|
159
|
157
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,481
|
-2,770
|
4,610
|
0
|
-394
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-452
|
-3,009
|
2,963
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,826
|
29,313
|
-80,415
|
9,815
|
-416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,481
|
|
13,241
|
0
|
-56,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
9,198
|
-11,960
|
0
|
62,260
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
38,400
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
2,411
|
7,314
|
-9,709
|
129
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,440
|
11,610
|
46,995
|
-9,709
|
6,389
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,421
|
|
-69,423
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,412
|
-27,850
|
84,266
|
0
|
-5,029
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8
|
-27,850
|
14,843
|
0
|
-5,029
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,394
|
13,072
|
-18,577
|
106
|
944
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,442
|
5,836
|
18,908
|
332
|
437
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,836
|
18,908
|
332
|
437
|
1,382
|